Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 8: 〜おかげで (Okage de) – Nhờ có…
Cấu trúc ngữ pháp:
– Nの + おかげで
– Vた + おかげで
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜おかげで” được dùng để diễn tả sự biết ơn vì một điều gì đó đã mang lại kết quả tốt. Nghĩa là “nhờ có…”.
Ví dụ:
- 先生の指導のおかげで、成績が上がりました。
(Sensei no shidō no okage de, seiseki ga agarimashita.)
Nhờ sự hướng dẫn của thầy cô, thành tích của tôi đã được cải thiện. - 友達の手伝いのおかげで、引っ越しがスムーズにできた。
(Tomodachi no tetsudai no okage de, hikkoshi ga sumūzu ni dekita.)
Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè, việc chuyển nhà đã diễn ra suôn sẻ. - 薬を飲んだおかげで、すぐに治りました。
(Kusuri o nonda okage de, sugu ni naorimashita.)
Nhờ uống thuốc, tôi đã khỏi bệnh ngay lập tức. - 両親のサポートのおかげで、大学に通うことができた。
(Ryōshin no sapōto no okage de, daigaku ni kayou koto ga dekita.)
Nhờ sự hỗ trợ của cha mẹ, tôi đã có thể học đại học. - 天気が良かったおかげで、旅行を楽しむことができました。
(Tenki ga yokatta okage de, ryokō o tanoshimu koto ga dekimashita.)
Nhờ thời tiết đẹp, chúng tôi đã có thể tận hưởng chuyến du lịch.
Lưu ý:
Cấu trúc này thường mang ý nghĩa tích cực, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách mỉa mai trong ngữ cảnh tiêu cực.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 15: 〜からして (Kara Shite) – Ngay từ…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 14: 〜からいうと / からいえば (Kara Iu To / Kara Ieba) – Từ quan điểm của…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.