Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
Cấu trúc ngữ pháp:
– N + からすると / からすれば
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜からすると / からすれば” được sử dụng để diễn tả việc đưa ra phán đoán hoặc nhận xét dựa trên một góc độ hoặc quan điểm nào đó. Nghĩa là “dựa trên…”.
Ví dụ:
- 彼の言い方からすると、彼はこの仕事に興味がないようだ。
(Kare no iikata kara suru to, kare wa kono shigoto ni kyōmi ga nai yō da.)
Dựa trên cách nói của anh ấy, có vẻ như anh ấy không hứng thú với công việc này. - 症状からすると、この病気は風邪だろう。
(Shōjō kara suru to, kono byōki wa kaze darō.)
Dựa trên triệu chứng, có lẽ đây là bệnh cảm cúm. - 彼の態度からすれば、彼は何か隠しているようだ。
(Kare no taido kara sureba, kare wa nanika kakushite iru yō da.)
Dựa trên thái độ của anh ấy, có vẻ như anh ấy đang giấu điều gì đó. - この結果からすると、彼の提案は正しい。
(Kono kekka kara suru to, kare no teian wa tadashī.)
Dựa trên kết quả này, đề xuất của anh ấy là đúng. - 状況からすると、この計画は変更するべきだ。
(Jōkyō kara suru to, kono keikaku wa henkō subeki da.)
Dựa trên tình hình này, nên thay đổi kế hoạch.
Lưu ý:
Cấu trúc này thường được sử dụng để đưa ra phán đoán hoặc nhận xét từ một quan điểm hoặc căn cứ nhất định.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 15: 〜からして (Kara Shite) – Ngay từ…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 14: 〜からいうと / からいえば (Kara Iu To / Kara Ieba) – Từ quan điểm của…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.