Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 10: 〜かける / 〜かけの (Kakeru / Kake no) – Đang làm dở…
Cấu trúc ngữ pháp:
– Vます + かける
– Vます + かけの + N
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜かける / 〜かけの” diễn tả hành động đang thực hiện dở dang, chưa hoàn thành. Nghĩa là “đang làm dở…”.
Ví dụ:
- 読みかけの本がまだある。
(Yomi kake no hon ga mada aru.)
Tôi vẫn còn một cuốn sách đang đọc dở. - 彼は何か言いかけてやめた。
(Kare wa nanika ii kakete yameta.)
Anh ấy đang định nói gì đó rồi dừng lại. - 飲みかけのコーヒーが机の上にある。
(Nomi kake no kōhī ga tsukue no ue ni aru.)
Trên bàn có một cốc cà phê đang uống dở. - 書きかけの手紙を見つけた。
(Kaki kake no tegami o mitsuketa.)
Tôi đã tìm thấy lá thư viết dở. - 彼は宿題をやりかけて、寝てしまった。
(Kare wa shukudai o yari kakete, nete shimatta.)
Anh ấy đang làm dở bài tập thì ngủ thiếp đi.
Lưu ý:
Cấu trúc này thường được dùng để nói về những việc chưa hoàn thành hoặc đang tạm dừng giữa chừng.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 22: 〜くせに (Kuse ni) – Mặc dù… nhưng…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 21: 〜きり / っきり (Kiri / Kkiri) – Chỉ có…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.