Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 15: 〜からして (Kara Shite) – Ngay từ…
Cấu trúc ngữ pháp:
– N + からして
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜からして” được sử dụng để nêu ra một ví dụ tiêu biểu trong số nhiều lý do, nhằm nhấn mạnh rằng “ngay từ… đã…”. Nghĩa là “ngay từ…”.
Ví dụ:
- 彼の話し方からして、彼はこの計画に反対している。
(Kare no hanashikata kara shite, kare wa kono keikaku ni hantai shite iru.)
Ngay từ cách nói chuyện của anh ấy, có thể thấy anh ấy phản đối kế hoạch này. - 彼の服装からして、彼はきちんとしていない。
(Kare no fukusō kara shite, kare wa kichin to shite inai.)
Ngay từ cách ăn mặc của anh ấy, có thể thấy anh ấy không gọn gàng. - 彼の名前からして、日本人ではない。
(Kare no namae kara shite, Nihonjin de wa nai.)
Ngay từ cái tên của anh ấy, có thể thấy anh ấy không phải người Nhật. - あの人の発言からして、全く信用できない。
(Ano hito no hatsugen kara shite, mattaku shinyō dekinai.)
Ngay từ phát ngôn của người đó, tôi không thể tin tưởng chút nào. - その映画のタイトルからして、怖そうだ。
(Sono eiga no taitoru kara shite, kowasō da.)
Ngay từ tiêu đề của bộ phim, có thể thấy nó có vẻ đáng sợ.
Lưu ý:
Cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ ra rằng chỉ cần xét một yếu tố cụ thể thôi cũng đủ để đưa ra kết luận hoặc nhận định.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 15: 〜からして (Kara Shite) – Ngay từ…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 14: 〜からいうと / からいえば (Kara Iu To / Kara Ieba) – Từ quan điểm của…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.