Cách đọc bảng chữ cái Alphabet bằng Tiếng Nhật chuẩn nhất.
Khi bạn ở Nhật Bản thì rất nhiều lúc cần đọc bảng chữ cái Alphabet cho người Nhật nghe, nhất là khi gọi điện phải nói tên cho người Nhật nghe, thì thường phải đọc từng chữ cái một để họ xác nhận lại tên của mình. Vì vậy bạn hãy nhớ cách đọc và phát âm chuẩn bảng chữ cái ABC này để dùng lúc cần nhé!
A: エー (e-)
B: ビー (bi-)
C: シー (shi-)
D: ディー (di-)
E: イー (i-)
F: エフ (efu)
G: ジー (ji-)
H: エイチ (eichi)
I: アイ (ai)
J: ジェイ (jei)
K: ケイ (kei)
L: エル (eru)
M: エム (emu)
N: エヌ (enu)
O: オー (o-)
P: ピー (pi-)
Q: キュー (kyu-)
R: アール (a-ru)
S: エス (esu)
T: ティー (ti-)
U: ユー (yu-)
V: ブイ (bui)
W: ダブリュー (daburyu-)
X: エックス (ekkusu)
Y: ワイ (wai)
Z: ゼッド (zetto)
Cẩm Nang Nhật Bản hy vọng bài viết này sẽ có ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã ghé thăm.