🔥👉💵Nhận 500 Yên Đăng ký Mercari
👉🈴Thi Thử JLPT Free
👉🔥 Đăng ký Thi JLPT 7/2025
👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật
👉🔥 Kiến thức tài chính
👉 Tự mua iPhone 16 ở Nhật
👉Tự Unlock iPhone Nhật

Hướng Dẫn Cách Xem Kết Quả Xổ Số Cuối Năm ở Nhật Bản Chi tiết nhất

5/5 - (22 bình chọn)

Hướng Dẫn Cách So Kết Quả Xổ Số Cuối Năm ở Nhật Bản (年末ジャンボ宝くじ) chi tiết nhất.

Xổ số cuối năm (年末ジャンボ宝くじ – Nenmatsu Jumbo Takarakuji) là một trong những hình thức xổ số nổi tiếng và được yêu thích nhất tại Nhật Bản, với cơ hội nhận giải thưởng lên tới hàng tỷ yên. Sau đây là hướng dẫn chi tiết cách kiểm tra kết quả từng giải một cách dễ dàng nhất.

👉 Liên Quan!

Hướng Dẫn Cách Xem Kết Quả Xổ Số Cuối Năm ở Nhật Bản Chi tiết nhất

Hướng Dẫn Cách Xem Kết Quả Xổ Số Cuối Năm ở Nhật Bản Chi tiết nhất

1. Cấu Trúc Vé Số (宝くじ券の構造)

  • 番号 (Bangō): 6 chữ số chính trên vé, ví dụ: 123456.
  • 組 (Kumi): Ký hiệu series, thường là số hoặc chữ cái, ví dụ: 12組.
  • Loại vé:
    • 連番 (Renban): Vé mua theo dãy số liên tiếp. Ví dụ: 123456, 123457, 123458.
    • バラ (Bara): Vé mua ngẫu nhiên, các số không liên tiếp. Ví dụ: 123456, 789012, 345678.

2. Khi Nào Có Kết Quả và Xem Ở Đâu?

Ngày công bố kết quả (抽選日 – Chūsenbi): Thường được tổ chức vào cuối tháng 12 hoặc đầu tháng 1.
Nơi xem kết quả (結果確認方法 – Kekka Kakunin Hōhō):

👉 Được cập nhật tại đây:Mua vé xổ số cuối năm 2024 ở Nhật Nenmatsu Jumbo 1031 và 1032

  • Trang web chính thức.
  • Quầy bán vé số (宝くじ売り場 – Takarakuji Uriba) gần nhà.
  • Chương trình truyền hình (テレビ放送 – Terebi Hōsō) công bố trực tiếp.

3. Cách So Kết Quả Chi Tiết

  • Giải Đặc Biệt (1等 – Ittō):
    • Điều kiện: Số 番号 (Bangō)組 (Kumi) trên vé trùng khớp hoàn toàn với số công bố.
    • Ví dụ:
      • Số công bố: 123456, series 12組.
      • Vé của bạn: 123456, series 12組Trúng giải đặc biệt.
  • Giải Phụ Đặc Biệt (1等前後賞 – Ittō Zengoshō):
    • Điều kiện: Trùng 組 (Kumi) và số liền trước (前 – Mae) hoặc liền sau (後 – Ato) số trúng đặc biệt.
    • Ví dụ:
      • Số công bố: 123456, series 12組.
      • Vé của bạn:
        • 123455, series 12組Trúng giải phụ trước.
        • 123457, series 12組Trúng giải phụ sau.
  • Giải Nhì (2等 – Nitō):
    • Điều kiện: Số 番号 (Bangō) trùng khớp hoàn toàn, không cần xét 組 (Kumi).
    • Ví dụ: Số công bố: 654321. Vé của bạn: 654321, bất kỳ series nào ⇒ Trúng giải nhì.
  • Giải Tư (4等 – Yontō):
    • Điều kiện: Trùng 4 chữ số cuối (下4桁 – Shita Yonketa).
    • Ví dụ: Số công bố: 3456. Vé của bạn: xxxx3456Trúng giải tư.
  • Giải Năm (5等 – Gotō):
    • Điều kiện: Trùng 2 chữ số cuối (下2桁 – Shita Niketa).
    • Ví dụ: Số công bố: 45. Vé của bạn: xxxxx45Trúng giải năm.

4. Cách Tra Kết Quả Nhanh

  • Bạn đem ra quầy đưa nhân viên cho vào máy cái là biết ngay kết quả.
  • Xem theo hướng dẫn trong bài này, nếu không chắc thì nhắn tin hoặc để lại comments ad sẽ xem hộ nhé!😊

5. Nhận Giải Thưởng (賞金の受け取り – Shōkin no Uketori)

  • Giải nhỏ (dưới 10,000 yên): Nhận tại quầy vé số (宝くじ売り場 – Takarakuji Uriba).
  • Giải lớn: Nhận tại Ngân hàng Mizuho (みずほ銀行 – Mizuho Ginkō). Chuẩn bị:
    • Vé số (宝くじ券 – Takarakuji Ken).
    • Giấy tờ tùy thân (身分証明書 – Mibun Shōmeisho).
    • Con dấu cá nhân (印鑑 – Inkan).

Thời hạn nhận giải: Trong vòng 1 năm (1年間 – Ichi Nenkan) kể từ ngày công bố kết quả.

6. Lưu Ý Quan Trọng

  • Tiền trúng thưởng không bị đánh thuế tại Nhật Bản (税金不要 – Zeikin Fuyō).
  • Bảo quản vé số cẩn thận: Vé bị rách hoặc nhòe sẽ không được nhận giải.
  • Chỉ mua vé tại các quầy uy tín để tránh lừa đảo.

Bài viết được thực hiện bởi Cẩm Nang Nhật Bản.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số cuối năm. Chúc bạn may mắn!

Thi trắc nghiệm 300 từ vựng tiếng Nhật Miễn Phí

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)

Bình Luận!

Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status