👉🔥 KỲ Thi JLPT 7/2024 👉🔥 Kiến thức tài chính 👉🈴Thi Thử JLPT Free 👉 Tự mua iPhone ở Nhật 👉Tự Unlock iPhone Nhật

Thủ tục giảm thuế cuối năm 2023 ở Nhật Bản: Những từ vựng tiếng Nhật cần biết

4.9/5 - (74 bình chọn)

Thủ tục giảm thuế cuối năm 2023 ở Nhật Bản: Những từ vựng tiếng Nhật cần biết. Những bạn đang sống và làm việc ở Nhật Bản, thì cuối năm sẽ nhận được một tờ khai để làm để làm thủ tục điều chỉnh thuế, thể được giảm thuế vào cuối năm thường gọi là Nenmatsu Chousei.

Mẫu các tờ khai điều chỉnh giảm thuế cuối năm 2021 ở Nhật bản tiếng Việt

Mẫu các tờ khai điều chỉnh giảm thuế cuối năm 2021 ở Nhật bản tiếng Việt

Trong bài viết này Cẩm Nang Nhật Bản tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thủ tục miễn giảm thuế.

Liên Quan:

❤️ Những giấy tờ chứng minh quan hệ để làm thủ tục giảm thuế ở Nhật khi gửi tiền về cho gia đình ở Việt Nam

⭕️ Mẫu các tờ khai điều chỉnh giảm thuế cuối năm 2023 ở Nhật bản tiếng Việt

❤️ Hướng dẫn thủ tục xin giảm thuế khi làm việc tại Nhật Bản

❤️ Mẫu file tự dịch sổ hộ khẩu Việt – Nhật để làm miễn giảm thuế ở Nhật Bản

❤️ Mẫu bản dịch giấy trích lục khai sinh, giấy khai sinh tiếng Nhật chuẩn nhất

Sau đây là danh sách từ vựng với thứ tự:

Tiếng Nhật (Phiên âm) : Nghĩa tiếng Việt

1. 確定申告 (Kakutei Shinkoku) – Tuyên bố thuế cuối cùng
2. 所得税 (Shotokuzei) – Thuế thu nhập
3. 所得控除 (Shotoku Kōjo) – Miễn thuế thu nhập
4. 所得証明書 (Shotoku Shōmeisho) – Giấy chứng minh thu nhập
5. 納税証明書 (Nōzei Shōmeisho) – Giấy chứng minh nộp thuế
6. 青色申告 (Aoiro Shinkoku) – Tuyên bố thuế màu xanh (dành cho các người tự do làm nghề)
7. 確定申告書 (Kakutei Shinkokusho) – Phiếu tuyên bố thuế cuối cùng
8. 所得税法 (Shotoku Zaihō) – Luật thuế thu nhập
9. 税金還付 (Zeikin Kaifu) – Hoàn thuế
10. 源泉徴収 (Gensen Chōshū) – Trích thuế tại nguồn
11. 控除額 (Kōjo Gaku) – Số tiền miễn thuế
12. 扶養控除 (Fuyō Kōjo) – Miễn thuế cho người phụ thuộc
13. 確定申告期限 (Kakutei Shinkoku Kigen) – Hạn chót tuyên bố thuế cuối cùng
14. 源泉徴収票 (Gensen Chōshū Hyō) – Phiếu trích thuế tại nguồn
15. 源泉所得税 (Gensen Shotokuzei) – Thuế thu nhập tại nguồn
16. 青色封筒 (Aoiro Fūtō) – Phong bì màu xanh (dành cho tuyên bố thuế màu xanh)
17. 税務署 (Zeimusho) – Cục thuế
18. 振込 (Furikomi) – Chuyển khoản
19. 確定申告受付 (Kakutei Shinkoku Uketsuke) – Nơi nhận tuyên bố thuế cuối cùng
20. 納税証明書発行 (Nōzei Shōmeisho Hakkō) – Cấp giấy chứng minh nộp thuế
21. 納税額 (Nōzei Gaku) – Số tiền nộp thuế
22. 所得の源泉 (Shotoku no Gensen) – Nguồn thu nhập
23. 所得控除の申告 (Shotoku Kōjo no Shinkoku) – Tuyên bố miễn thuế thu nhập
24. 扶養家族 (Fuyō Kazoku) – Gia đình phụ thuộc
25. 控除対象 (Kōjo Taishō) – Người được miễn thuế
26. 所得証明書の提出 (Shotoku Shōmeisho no Teishutsu) – Gửi chứng minh thu nhập
27. 所得税の軽減 (Shotokuzei no Kegai) – Giảm thuế thu nhập
28. 軽減税率 (Kegai Zeiritsu) – Thuế thu nhập giảm
29. 所得税の源泉徴収 (Shotokuzei no Gensen Chōshū) – Trích thuế thu nhập tại nguồn
30. 所得証明書の提供 (Shotoku Shōmeisho no Teikyō) – Cung cấp chứng minh thu nhập
31. 所得税率 (Shotoku Zeiritsu) – Tỷ lệ thuế thu nhập
32. 申告期限 (Shinkoku Kigen) – Hạn chót tuyên bố
33. 税務書類 (Zeimu Shorui) – Tài liệu thuế
34. 税務申告ソフトウェア (Zeimu Shinkoku Sofutowea) – Phần mềm tuyên bố thuế
35. 所得税申告書 (Shotokuzei Shinkokusho) – Phiếu tuyên bố thuế thu nhập
36. 増税 (Zōzei) – Tăng thuế
37. 減税 (Gensei) – Giảm thuế
38. 住民税 (Juminzei) – Thuế cư trú
39. 健康保険料 (Kenkō Hokenryō) – Phí bảo hiểm y tế
40. 住民税証明書 (Juminzei Shōmeisho) – Giấy chứng minh thuế cư trú
41. 確定申告の手続き (Kakutei Shinkoku no Tetsuzuki) – Quy trình tuyên bố thuế cuối cùng
42. 納税証明書の発行 (Nōzei Shōmeisho no Hakkō) – Cấp giấy chứng minh nộp thuế
43. 還付額 (Kaifugaku) – Số tiền hoàn trả
44. 確定申告の必要性 (Kakutei Shinkoku no Hitsuyō-sei) – Sự cần thiết của tuyên bố thuế cuối cùng
45. 所得税法改正 (Shotoku Zaihō Kaisei) – Sửa đổi luật thuế thu nhập
46. 軽減税率適用 (Kegai Zeiritsu Tekiyō) – Áp dụng thuế thu nhập giảm
47. 所得税還付申請

(Shotokuzei Kaifumōshikomi) – Đơn xin hoàn thuế thu nhập
48. 確定申告の罰則 (Kakutei Shinkoku no Bassoku) – Quy tắc xử phạt của tuyên bố thuế cuối cùng
49. 住民税の軽減 (Juminzei no Kegai) – Giảm thuế cư trú
50. 確定申告の期間延長 (Kakutei Shinkoku no Kikan Enchō) – Gia hạn thời gian tuyên bố thuế cuối cùng
51. 青色封筒の送付 (Aoiro Fūtō no Sōfu) – Gửi phong bì màu xanh
52. 申告義務 (Shinkoku Gimu) – Nghĩa vụ tuyên bố
53. 所得証明の提出方法 (Shotoku Shōmei no Teishutsu Hōhō) – Cách gửi chứng minh thu nhập
54. 財産税 (Zaisanzei) – Thuế tài sản
55. 確定申告書の提出 (Kakutei Shinkokusho no Teishutsu) – Gửi phiếu tuyên bố thuế cuối cùng
56. 所得税還付手続き (Shotokuzei Kaifu Tetsuzuki) – Quy trình hoàn thuế thu nhập
57. 消費税 (Shōhi Zei) – Thuế tiêu dùng
58. 青色申告納税者 (Aoiro Shinkoku Nōzeisha) – Người nộp thuế màu xanh
59. 所得税率の変更 (Shotoku Zeiritsu no Henkō) – Thay đổi tỷ lệ thuế thu nhập
60. 税務署の窓口 (Zeimusho no Madoguchi) – Quầy của cục thuế
61. 所得税還付チェック (Shotokuzei Kaifu Chekku) – Kiểm tra hoàn thuế thu nhập
62. 所得税の源泉分離課税 (Shotokuzei no Gensen Bunri Kazei) – Thuế tách biệt thu nhập tại nguồn
63. 青色申告納税証明書 (Aoiro Shinkoku Nōzei Shōmeisho) – Giấy chứng minh nộp thuế màu xanh
64. 所得証明書の必要性 (Shotoku Shōmeisho no Hitsuyō-sei) – Sự cần thiết của chứng minh thu nhập
65. 消費税率 (Shōhi Zeiritsu) – Tỷ lệ thuế tiêu dùng
66. 確定申告の提出方法 (Kakutei Shinkoku no Teishutsu Hōhō) – Cách gửi tuyên bố thuế cuối cùng
67. 所得税軽減 (Shotokuzei Kegai) – Giảm thuế thu nhập
68. 確定申告申告書 (Kakutei Shinkoku Shinkokusho) – Phiếu tuyên bố thuế cuối cùng
69. 所得控除の申し出 (Shotoku Kōjo no Mōshidasu) – Đề nghị miễn thuế thu nhập
70. 所得税法改正案 (Shotoku Zaihō Kaiseian) – Dự thảo sửa đổi luật thuế thu nhập
71. 所得税の源泉徴収率 (Shotokuzei no Gensen Chōshūritsu) – Tỷ lệ trích thuế thu nhập tại nguồn
72. 所得証明書の取得 (Shotoku Shōmeisho no Shutoku) – Lấy chứng minh thu nhập
73. 所得税額の計算 (Shotokuzei Gaku no Keisan) – Tính số tiền thuế thu nhập
74. 確定申告書の入手 (Kakutei Shinkokusho no Nyūshu) – Nhận phiếu tuyên bố thuế cuối cùng
75. 所得税申告の免除 (Shotokuzei Shinkoku no Menjo) – Miễn thuế tuyên bố thuế thu nhập
76. 所得税還付手続きの期限 (Shotokuzei Kaifu Tetsuzuki no Kigen) – Hạn chót quy trình hoàn thuế thu nhập
77. 青色申告収入 (Aoiro Shinkoku Shunyū) – Thu nhập từ tuyên bố thuế màu xanh
78. 確定申告の罰金 (Kakutei Shinkoku no Bakkin) – Phạt tuyên bố thuế cuối cùng
79. 住民税納付 (Juminzei Nōfu) – Nộp thuế cư trú
80. 健康保険料の控除 (Kenkō Hokenryō no Kōjo) – Miễn thuế phí bảo hiểm y tế
81. 住民税率 (Juminzei Zeiritsu) – Tỷ lệ thuế cư trú
82. 所得税源泉控除 (Shotokuzei Gensen Kōjo) – Miễn thuế trích thuế thu nhập tại nguồn
83. 所得証明書の検証 (Shotoku Shōmeisho no Kenshō) – Kiểm tra chứng minh thu nhập
84. 確定申告書の記入 (Kakutei Shinkokusho no Kinyū) – Điền phiếu tuyên bố thuế cuối cùng
85. 所得税還付金の使用 (Shotokuzei Kaifukin no Shiyō) – Sử dụng số tiền hoàn thuế

Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn điền được giấy tờ giảm thuế của mình. Nếu thấy hay – có ích thì hãy Like và chia sẻ bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản  bạn nhé. Cảm ơn các bạn đã nghé thăm https://camnangnhatban.com.

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình Luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status
0
Chào bạn! Xem và tham gia bình luận!x