👉🔥 KỲ Thi JLPT 7/2024 👉🔥 Kiến thức tài chính 👉🈴Thi Thử JLPT Free 👉 Tự mua iPhone ở Nhật 👉Tự Unlock iPhone Nhật

Những từ vựng tiếng Nhật dùng khi mua hàng Online nhất định phải biết

5/5 - (7 bình chọn)

Những từ vựng tiếng Nhật dùng khi mua hàng Online nhất định phải biết dành cho những bạn ở Nhật.

  1. オンラインショッピング (onrain shoppingu) – mua sắm trực tuyến
  2. 商品 (shouhin) – sản phẩm
  3. 購入する (kounyuusuru) – mua
  4. 注文する (chuumonsuru) – đặt hàng
  5. 支払い (shiharai) – thanh toán
  6. クレジットカード (kurejitto kaado) – thẻ tín dụng
  7. 銀行振込 (ginkou furikomi) – chuyển khoản ngân hàng
  8. 代金引換 (daikin hikaetsu) – thanh toán khi nhận hàng
  9. 配送料 (haisou ryou) – phí vận chuyển
  10. 配送 (haisou) – giao hàng
  11. 送料無料 (souryou muryou) – miễn phí vận chuyển
  12. クーポン (kuupon) – phiếu giảm giá
  13. 割引 (waribiki) – giảm giá
  14. ポイント (pointo) – điểm thưởng
  15. レビュー (rebyuu) – đánh giá sản phẩm
  16. 在庫あり (zaiko ari) – có hàng trong kho
  17. 在庫切れ (zaiko kire) – hết hàng
  18. 返品 (henpin) – đổi trả
  19. 交換 (koukan) – trao đổi
  20. 保証 (hoshou) – bảo hành
  21. 梱包 (konpou) – đóng gói
  22. 発送 (hassou) – gửi đi
  23. 受け取り (uketori) – nhận hàng
  24. 送付先 (sofusaki) – địa chỉ gửi hàng
  25. 注文履歴 (chuumon rireki) – lịch sử đặt hàng
  26. お届け予定日 (otodoke yotei bi) – ngày dự kiến giao hàng
  27. 送料込み (souryou komi) – giá đã bao gồm phí vận chuyển
  28. 配達日時指定 (haitatsu nichiji shitei) – chỉ định thời gian giao hàng
  29. ポイント還元 (pointo kangen) – hoàn trả điểm thưởng
  30. キャンセル (kyanseru) – hủy đơn hàng
  31. キャンペーン (kyanpeen) – chương trình khuyến mãi
  32. お気に入り (okiniiri) – sản phẩm yêu thích
  33. ショッピングカート (shoppingu kaato) – giỏ hàng
  34. カートに追加する (kaato ni tsuika suru) – Thêm vào giỏ hàng
  35. 購入手続き (kounyuu tetsuzuki) – Quy trình mua hàng
  36. 注文履歴 (chuumon rireki) – Lịch sử đặt hàng
  37. 商品代金 (shouhin daikin) – Giá sản phẩm
  38. 消費税 (shouhizei) – Thuế tiêu dùng
  39. 送料 (souryou) – Phí vận chuyển
  40. 代引き (daibiki) – Thanh toán khi nhận hàng
  41. クレジットカード (kurejitto kaado) – Thẻ tín dụng
  42. クレジットカード番号 (kurejitto kaado bangou) – Số thẻ tín dụng
  43. セキュリティコード (sekyuriti koodo) – Mã bảo mật
  44. 有効期限 (yuukou kigen) – Thời hạn có hiệu lực
  45. 銀行振込 (ginkou furikomi) – Chuyển khoản ngân hàng
  46. 商品到着までの日数 (shouhin touchaku made no nissuu) – Số ngày để nhận được sản phẩm
  47. 在庫切れ (zaiko kire) – Hết hàng
  48. ポイントカード (pointo kaado) – Thẻ tích điểm
  49. クーポン (kuupon) – Phiếu giảm giá
  50. ラッピング (rappingu) – Gói quà
  51. 返品 (henpin) – Trả hàng
  52. 交換 (koukan) – Đổi hàng
  53. キャンセル (kyanseru) – Hủy đơn hàng
  54. 不良品 (furyouhin) – Sản phẩm lỗi
  55. サポートセンター (sapooto sentaa) – Trung tâm hỗ trợ
  56. よくある質問 (yoku aru shitsumon) – Câu hỏi thường gặp
  57. ライブチャット (raibu chatto) – Trò chuyện trực tuyến
  58. 電話サポート (denwa sapooto) – Hỗ trợ qua điện thoại
  59. メールサポート (meeru sapooto) – Hỗ trợ qua email
  60. お問い合わせフォーム (otodokehoumu) – Form liên hệ
  61. ショッピングカート (shoppingu kaato) – Giỏ hàng
  62. アカウント (akaunto) – Tài khoản
  63. パスワード (pasuwaado) – Mật khẩu
  64. ログイン (roguin) – Đăng nhập
  65. 新規会員登録 (shinkikaiin touroku) – Đăng ký thành viên mới
  66. 会員情報 (kaiin jouhou) – Thông tin thành viên
  67. お届け先 (otodokesaki) – Địa chỉ nhận hàng
  68. 配送日時指定 (haisou jisshi shitei) – Chỉ định ngày giao hàng
  69. 次回から自動的にログインする (jikai kara jidouteki ni roguin suru) – Tự động đăng nhập từ lần sau
  70. メールマガジン (meeru magajin) – Tạp chí qua email
  71. お気に入りリスト (oki ni iri risuto) – Danh sách yêu thích
  72. 限定セール (gentei seeru) – Bán hàng giới hạn
  73. 予約販売 (yoyaku hanbai) – Bán hàng đặt trước
  74. リピート注文 (ripiito chuumon) – Đặt hàng lại
  75. クリックポスト (kurikku posuto) – Chuyển phát nhanh qua email
  76. コンビニ受け取り (konbini uketori) – Nhận hàng tại cửa hàng tiện lợi
  77. 在宅勤務 (zaitaku kinmu) – Làm việc tại nhà
  78. 配達員 (haitatsuin) – Nhân viên giao hàng
  79. 商品レビュー (shouhin rebyuu) – Nhận xét về sản phẩm
  80. 星評価 (hoshi hyouka) – Đánh giá theo sao
  81. おすすめ商品 (osusume shouhin) – Sản phẩm được giới thiệu
  82. 特集ページ (tokushuu peeji) – Trang đặc biệt
  83. セール品 (seeru hin) – Sản phẩm đang giảm giá
  84. 期間限定 (kikan gentei) – Giới hạn thời gian
  85. アウトレット品 (autorēto hin) – Sản phẩm giảm giá đặc biệt
  86. ポイント還元 (pointo kangen) – Trả lại điểm thưởng
  87. ポイント消費 (pointo shouhi) – Sử dụng điểm thưởng
  88. ポイント有効期限切れ (pointo yuukou kigen kire) – Hết hạn điểm thưởng
  89. キャッシュバック (kyasshubakku) – Hoàn tiền
  90. クーポン (kuupon) – Phiếu giảm giá
  91. キャンペーン (kyanpeen) – Chiến dịch quảng cáo
  92. セール (seeru) – Giảm giá, bán hàng đợt
  93. セールスランキング (seerusu rankingu) – Xếp hạng bán hàng
  94. 送料無料 (souryou muryou) – Vận chuyển miễn phí
  95. お買い得品 (okaidoku-hin) – Sản phẩm giá tốt
  96. 領収書 (ryoushuusho) – Hóa đơn thanh toán
  97. 税込み (zeikomi) – Giá bao gồm thuế
  98. 税抜き (zeinuki) – Giá không bao gồm thuế
  99. 消費税 (shouhizei) – Thuế tiêu dùng
  100. 送料込み (souryou komi) – Bao gồm phí vận chuyển
  101. 代引き (daibiki) – Thanh toán khi nhận hàng
  102. コンビニ決済 (konbini kessai) – Thanh toán tại cửa hàng tiện lợi
  103. クレジットカード (kurejitto kaado) – Thẻ tín dụng
  104. クレジットカード番号 (kurejitto kaado bangou) – Số thẻ tín dụng
  105. クレジットカードセキュリティコード (kurejitto kaado sekyuriti koodo) – Mã bảo mật của thẻ tín dụng
  106. クレジットカード有効期限 (kurejitto kaado yuukou kigen) – Thời hạn sử dụng thẻ tín dụng
  107. 銀行振込 (ginkou furikomi) – Chuyển khoản ngân hàng
  108. ペイパル (peiparu) – Hình thức thanh toán qua PayPal
  109. 電子マネー (denshi manee) – Tiền điện tử
  110. QRコード決済 (QR koodo kessai) – Thanh toán qua mã QR
  111. コード支払い (koodo shiharai) – Thanh toán qua mã
  112. 楽天ポイント (rakuten pointo) – Điểm thưởng Rakuten
  113. ポイントサイト (pointo saito) – Trang web tích điểm
  114. ポイント交換 (pointo koukan) – Đổi điểm thưởng

Hy vọng những từ tiếng Nhật này sẽ giúp ích cho bạn khi mua hàng Online ở Nhật Bản.

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình Luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status
0
Chào bạn! Xem và tham gia bình luận!x