Những từ vựng tiếng Nhật dùng khi mua hàng Online nhất định phải biết dành cho những bạn ở Nhật.
- オンラインショッピング (onrain shoppingu) – mua sắm trực tuyến
- 商品 (shouhin) – sản phẩm
- 購入する (kounyuusuru) – mua
- 注文する (chuumonsuru) – đặt hàng
- 支払い (shiharai) – thanh toán
- クレジットカード (kurejitto kaado) – thẻ tín dụng
- 銀行振込 (ginkou furikomi) – chuyển khoản ngân hàng
- 代金引換 (daikin hikaetsu) – thanh toán khi nhận hàng
- 配送料 (haisou ryou) – phí vận chuyển
- 配送 (haisou) – giao hàng
- 送料無料 (souryou muryou) – miễn phí vận chuyển
- クーポン (kuupon) – phiếu giảm giá
- 割引 (waribiki) – giảm giá
- ポイント (pointo) – điểm thưởng
- レビュー (rebyuu) – đánh giá sản phẩm
- 在庫あり (zaiko ari) – có hàng trong kho
- 在庫切れ (zaiko kire) – hết hàng
- 返品 (henpin) – đổi trả
- 交換 (koukan) – trao đổi
- 保証 (hoshou) – bảo hành
- 梱包 (konpou) – đóng gói
- 発送 (hassou) – gửi đi
- 受け取り (uketori) – nhận hàng
- 送付先 (sofusaki) – địa chỉ gửi hàng
- 注文履歴 (chuumon rireki) – lịch sử đặt hàng
- お届け予定日 (otodoke yotei bi) – ngày dự kiến giao hàng
- 送料込み (souryou komi) – giá đã bao gồm phí vận chuyển
- 配達日時指定 (haitatsu nichiji shitei) – chỉ định thời gian giao hàng
- ポイント還元 (pointo kangen) – hoàn trả điểm thưởng
- キャンセル (kyanseru) – hủy đơn hàng
- キャンペーン (kyanpeen) – chương trình khuyến mãi
- お気に入り (okiniiri) – sản phẩm yêu thích
- ショッピングカート (shoppingu kaato) – giỏ hàng
- カートに追加する (kaato ni tsuika suru) – Thêm vào giỏ hàng
- 購入手続き (kounyuu tetsuzuki) – Quy trình mua hàng
- 注文履歴 (chuumon rireki) – Lịch sử đặt hàng
- 商品代金 (shouhin daikin) – Giá sản phẩm
- 消費税 (shouhizei) – Thuế tiêu dùng
- 送料 (souryou) – Phí vận chuyển
- 代引き (daibiki) – Thanh toán khi nhận hàng
- クレジットカード (kurejitto kaado) – Thẻ tín dụng
- クレジットカード番号 (kurejitto kaado bangou) – Số thẻ tín dụng
- セキュリティコード (sekyuriti koodo) – Mã bảo mật
- 有効期限 (yuukou kigen) – Thời hạn có hiệu lực
- 銀行振込 (ginkou furikomi) – Chuyển khoản ngân hàng
- 商品到着までの日数 (shouhin touchaku made no nissuu) – Số ngày để nhận được sản phẩm
- 在庫切れ (zaiko kire) – Hết hàng
- ポイントカード (pointo kaado) – Thẻ tích điểm
- クーポン (kuupon) – Phiếu giảm giá
- ラッピング (rappingu) – Gói quà
- 返品 (henpin) – Trả hàng
- 交換 (koukan) – Đổi hàng
- キャンセル (kyanseru) – Hủy đơn hàng
- 不良品 (furyouhin) – Sản phẩm lỗi
- サポートセンター (sapooto sentaa) – Trung tâm hỗ trợ
- よくある質問 (yoku aru shitsumon) – Câu hỏi thường gặp
- ライブチャット (raibu chatto) – Trò chuyện trực tuyến
- 電話サポート (denwa sapooto) – Hỗ trợ qua điện thoại
- メールサポート (meeru sapooto) – Hỗ trợ qua email
- お問い合わせフォーム (otodokehoumu) – Form liên hệ
- ショッピングカート (shoppingu kaato) – Giỏ hàng
- アカウント (akaunto) – Tài khoản
- パスワード (pasuwaado) – Mật khẩu
- ログイン (roguin) – Đăng nhập
- 新規会員登録 (shinkikaiin touroku) – Đăng ký thành viên mới
- 会員情報 (kaiin jouhou) – Thông tin thành viên
- お届け先 (otodokesaki) – Địa chỉ nhận hàng
- 配送日時指定 (haisou jisshi shitei) – Chỉ định ngày giao hàng
- 次回から自動的にログインする (jikai kara jidouteki ni roguin suru) – Tự động đăng nhập từ lần sau
- メールマガジン (meeru magajin) – Tạp chí qua email
- お気に入りリスト (oki ni iri risuto) – Danh sách yêu thích
- 限定セール (gentei seeru) – Bán hàng giới hạn
- 予約販売 (yoyaku hanbai) – Bán hàng đặt trước
- リピート注文 (ripiito chuumon) – Đặt hàng lại
- クリックポスト (kurikku posuto) – Chuyển phát nhanh qua email
- コンビニ受け取り (konbini uketori) – Nhận hàng tại cửa hàng tiện lợi
- 在宅勤務 (zaitaku kinmu) – Làm việc tại nhà
- 配達員 (haitatsuin) – Nhân viên giao hàng
- 商品レビュー (shouhin rebyuu) – Nhận xét về sản phẩm
- 星評価 (hoshi hyouka) – Đánh giá theo sao
- おすすめ商品 (osusume shouhin) – Sản phẩm được giới thiệu
- 特集ページ (tokushuu peeji) – Trang đặc biệt
- セール品 (seeru hin) – Sản phẩm đang giảm giá
- 期間限定 (kikan gentei) – Giới hạn thời gian
- アウトレット品 (autorēto hin) – Sản phẩm giảm giá đặc biệt
- ポイント還元 (pointo kangen) – Trả lại điểm thưởng
- ポイント消費 (pointo shouhi) – Sử dụng điểm thưởng
- ポイント有効期限切れ (pointo yuukou kigen kire) – Hết hạn điểm thưởng
- キャッシュバック (kyasshubakku) – Hoàn tiền
- クーポン (kuupon) – Phiếu giảm giá
- キャンペーン (kyanpeen) – Chiến dịch quảng cáo
- セール (seeru) – Giảm giá, bán hàng đợt
- セールスランキング (seerusu rankingu) – Xếp hạng bán hàng
- 送料無料 (souryou muryou) – Vận chuyển miễn phí
- お買い得品 (okaidoku-hin) – Sản phẩm giá tốt
- 領収書 (ryoushuusho) – Hóa đơn thanh toán
- 税込み (zeikomi) – Giá bao gồm thuế
- 税抜き (zeinuki) – Giá không bao gồm thuế
- 消費税 (shouhizei) – Thuế tiêu dùng
- 送料込み (souryou komi) – Bao gồm phí vận chuyển
- 代引き (daibiki) – Thanh toán khi nhận hàng
- コンビニ決済 (konbini kessai) – Thanh toán tại cửa hàng tiện lợi
- クレジットカード (kurejitto kaado) – Thẻ tín dụng
- クレジットカード番号 (kurejitto kaado bangou) – Số thẻ tín dụng
- クレジットカードセキュリティコード (kurejitto kaado sekyuriti koodo) – Mã bảo mật của thẻ tín dụng
- クレジットカード有効期限 (kurejitto kaado yuukou kigen) – Thời hạn sử dụng thẻ tín dụng
- 銀行振込 (ginkou furikomi) – Chuyển khoản ngân hàng
- ペイパル (peiparu) – Hình thức thanh toán qua PayPal
- 電子マネー (denshi manee) – Tiền điện tử
- QRコード決済 (QR koodo kessai) – Thanh toán qua mã QR
- コード支払い (koodo shiharai) – Thanh toán qua mã
- 楽天ポイント (rakuten pointo) – Điểm thưởng Rakuten
- ポイントサイト (pointo saito) – Trang web tích điểm
- ポイント交換 (pointo koukan) – Đổi điểm thưởng
Hy vọng những từ tiếng Nhật này sẽ giúp ích cho bạn khi mua hàng Online ở Nhật Bản.